submission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /səb.ˈmɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

submission /səb.ˈmɪ.ʃən/

  1. Sự trình, sự đệ trình.
    the submission of a plan — sự đệ trình một kế hoạch
  2. Sự phục tùng, sự quy phục.
  3. (Pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư).

Tham khảo[sửa]