subordonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.bɔʁ.dɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

subordonner ngoại động từ /sy.bɔʁ.dɔ.ne/

  1. Bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tùy thuộc vào.
    Subordonner la peinture à l’architecture — để hội họa phụ thuộc vào kiến trúc
    Subordonner ses actions à une stratégie — tùy thuộc hành động một chiến lược

Tham khảo[sửa]