successif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syk.se.sif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | successif /syk.se.sif/ |
successifs /syk.se.sif/ |
Giống cái | successive /syk.se.siv/ |
successives /syk.se.siv/ |
successif /syk.se.sif/
- Liên tiếp, liền.
- Echecs successifs — thất bại liên tiếp
- Plusieurs jours successifs — nhiều ngày liền
- (Luật học, pháp lý) Thừa kế.
- Le droit successif — quyền thừa kế
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "successif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)