sucrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

sucrer ngoại động từ /sy.kʁe/

  1. Cho đường vào, thêm đường vào.
    Sucrer son café — cho đường vào cà phê
  2. Làm cho ngọt.
    Sucrer avec du miel — cho mật vào cho ngọt
  3. (Thông tục) Bỏ đi.
    Sucrer une permission — (quân sự) bỏ đi phép nghỉ
    sucrer les fraises — xem fraise

Tham khảo[sửa]