supplémenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.ple.mɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

supplémenter ngoại động từ /sy.ple.mɑ̃.te/

  1. Bắt trả thêm, bán phụ cho.
    Supplémenter les voyageurs de première qui n'ont qu’un billet de seconde — bán vé phụ cho hành khách ngồi ở hạng nhất mà chỉ có vé hạng nhì

Tham khảo[sửa]