surabondant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surabondant /sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃/ |
surabondantes /sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃t/ |
Giống cái | surabondante /sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃t/ |
surabondantes /sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃t/ |
surabondant /sy.ʁa.bɔ̃.dɑ̃/
- Thừa thãi, có thừa.
- Production surabondante — sản xuất thừa thãi
- (Nghĩa bóng) Chan chứa, tràn đầy.
- Bonheur surabondant — hạnh phúc chan chứa
Tham khảo[sửa]
- "surabondant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)