svull
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svull | svullen |
Số nhiều | svuller | svullene |
svull gđ
- Lớp băng nhô lên khỏi mặt đường, lề đường.
- Hun gle på en svull og falt.
- (Y) Nhọt, ung.
- Han har en verkende svull på fingeren.
Tham khảo[sửa]
- "svull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)