syncopation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɪŋ.kə.ˈpeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

syncopation /ˌsɪŋ.kə.ˈpeɪ.ʃən/

  1. Sự rút bỏ âm giữa (của từ).
  2. (Âm nhạc) Sự nhấn lệch.

Tham khảo[sửa]