tính mệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˥ mə̰ʔjŋ˨˩tḭ̈n˩˧ mḛn˨˨tɨn˧˥ məːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˩˩ meŋ˨˨tïŋ˩˩ mḛŋ˨˨tḭ̈ŋ˩˧ mḛŋ˨˨

Xem thêm[sửa]

  1. Như tính mạng