tĩnh túc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïʔïŋ˧˥ tuk˧˥tïn˧˩˨ tṵk˩˧tɨn˨˩˦ tuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ˩˧ tuk˩˩tïŋ˧˩ tuk˩˩tḭ̈ŋ˨˨ tṵk˩˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tĩnh túc

  1. Yên lặngnghiêm chỉnh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]