tập lệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔp˨˩ lə̰ʔjŋ˨˩tə̰p˨˨ lḛn˨˨təp˨˩˨ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təp˨˨ leŋ˨˨tə̰p˨˨ lḛŋ˨˨

Tính từ[sửa]

tập lệnh

  1. chỉ một cái gì đó làm theo một lập trình nhất định

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)