tự lực cánh sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩ kajŋ˧˥ sïŋ˧˧tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨ ka̰n˩˧ ʂïn˧˥˨˩˨ lɨk˨˩˨ kan˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ lɨk˨˨ kajŋ˩˩ ʂïŋ˧˥tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨ kajŋ˩˩ ʂïŋ˧˥tɨ̰˨˨ lɨ̰k˨˨ ka̰jŋ˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 自力更生

Thành ngữ[sửa]

tự lực cánh sinh

  1. Tự mình làm cho mình có điều kiện sống và phát triển, không cần sự giúp đỡ của ai.
    Cần phải biết tự lực cánh sinh trong học tập, làm việc.

Dịch[sửa]