tanta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːn.tə/

Danh từ[sửa]

tanta /ˈtɑːn.tə/

  1. Cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành.

Tham khảo[sửa]