tarvelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tarvelig |
gt | tarvelig | |
Số nhiều | tarvelige | |
Cấp | so sánh | tarveligere |
cao | tarveligst |
tarvelig
- Đơn giản, mộc mạc, tầm thường.
- De bor i en tarvelig liten hytte.
- Thấp hèn, đê tiện, hèn mạt, nhỏ mọn.
- Han oppførte seg tarvelig.
Tham khảo[sửa]
- "tarvelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)