teigneux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɛ.ɲø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | teigneux /tɛ.ɲø/ |
teigneux /tɛ.ɲø/ |
Giống cái | teigneuse /tɛ.ɲøz/ |
teigneuses /tɛ.ɲøz/ |
teigneux /tɛ.ɲø/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
teigneux /tɛ.ɲø/ |
teigneux /tɛ.ɲø/ |
teigneux gđ /tɛ.ɲø/
Tham khảo[sửa]
- "teigneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)