temperamental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtɛm.pə.rə.ˈmɛn.tᵊl/

Tính từ[sửa]

temperamental /ˌtɛm.pə.rə.ˈmɛn.tᵊl/

  1. (Thuộc) Khí chất, (thuộc) tính khí.
  2. Hay thay đổi, bất thường; đồng bóng (tính tình).

Tham khảo[sửa]