tenture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑ̃.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tenture
/tɑ̃.tyʁ/
tentures
/tɑ̃.tyʁ/

tenture gc /tɑ̃.tyʁ/

  1. Trướng phủ tường, giấy phủ tường.
  2. Màn trướng (nói chung).

Tham khảo[sửa]