thất gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ zaː˧˧tʰə̰k˩˧ jaː˧˥tʰək˧˥ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ ɟaː˧˥tʰə̰t˩˧ ɟaː˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

thất gia

  1. Chỉ vợ chồng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]