thấy mẹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəj˧˥ mɛ̰ʔ˨˩tʰə̰j˩˧ mɛ̰˨˨tʰəj˧˥˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəj˩˩˨˨tʰəj˩˩ mɛ̰˨˨tʰə̰j˩˧ mɛ̰˨˨

Thán từ[sửa]

thấy mẹ

  1. (Kng,ng1) như thấy bà (nhưng có phần hơi thô tục).
    thấy mẹ!
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)