thần lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤n˨˩ lɨ̰ʔk˨˩tʰəŋ˧˧ lɨ̰k˨˨tʰəŋ˨˩ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˧ lɨk˨˨tʰən˧˧ lɨ̰k˨˨

Danh từ[sửa]

thần lực

  1. Sức mạnh ghê gớm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]