thế vận hội
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰe˧˥ və̰ʔn˨˩ ho̰ʔj˨˩ | tʰḛ˩˧ jə̰ŋ˨˨ ho̰j˨˨ | tʰe˧˥ jəŋ˨˩˨ hoj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˩˩ vən˨˨ hoj˨˨ | tʰe˩˩ və̰n˨˨ ho̰j˨˨ | tʰḛ˩˧ və̰n˨˨ ho̰j˨˨ |
Danh từ[sửa]
- Như ô-lim-pích
- (cũ) olympic.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Thế vận hội, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "thế vận hội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)