thanh hao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ haːw˧˧tʰan˧˥ haːw˧˥tʰan˧˧ haːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ haːw˧˥tʰajŋ˧˥˧ haːw˧˥˧

Xem thêm[sửa]

  1. Dầu thanh hao.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]