thiên đạo chí công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩ ʨi˧˥ kəwŋ˧˧tʰiəŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨ ʨḭ˩˧ kəwŋ˧˥tʰiəŋ˧˧ ɗaːw˨˩˨ ʨi˧˥ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ɗaːw˨˨ ʨi˩˩ kəwŋ˧˥tʰiən˧˥ ɗa̰ːw˨˨ ʨi˩˩ kəwŋ˧˥tʰiən˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨ ʨḭ˩˧ kəwŋ˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 天道至公.

Thành ngữ[sửa]

thiên đạo chí công

  1. Đạo trời rất công.

Dịch[sửa]