toasting-fork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtoʊs.tiɳ.ˈfɔrk/

Danh từ[sửa]

toasting-fork /ˈtoʊs.tiɳ.ˈfɔrk/

  1. Cái nĩa để nướng bánh.
  2. (Đùa cợt) Thanh kiếm ((cũng) toasting-iron).

Tham khảo[sửa]