toasting-fork
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtoʊs.tiɳ.ˈfɔrk/
Danh từ[sửa]
toasting-fork /ˈtoʊs.tiɳ.ˈfɔrk/
- Cái nĩa để nướng bánh.
- (Đùa cợt) Thanh kiếm ((cũng) toasting-iron).
Tham khảo[sửa]
- "toasting-fork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)