tobogganer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tə.ˈbɑː.ɡə.nɜː/
Danh từ[sửa]
tobogganer /tə.ˈbɑː.ɡə.nɜː/
- Người đi xe trượt băng.
Tham khảo[sửa]
- "tobogganer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tobogganer /tə.ˈbɑː.ɡə.nɜː/