togetherness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈɡɛ.ðɜː.nəs/

Danh từ[sửa]

togetherness /tə.ˈɡɛ.ðɜː.nəs/

  1. Cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình bạn.

Tham khảo[sửa]