topical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑː.pɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

topical /ˈtɑː.pɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Đề tài.
  2. tính chất thời sự.
    topical articles — những bài báo có tính chất thời sự
  3. (Y học) Cục bộ, địa phương.
    topical renedy — thuốc đắp, thuốc rịt

Tham khảo[sửa]