touchant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tu.ʃɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực touchant
/tu.ʃɑ̃/
touchants
/tu.ʃɑ̃/
Giống cái touchante
/tu.ʃɑ̃t/
touchantes
/tu.ʃɑ̃t/

touchant /tu.ʃɑ̃/

  1. Cảm động.
    Paroles touchantes — những lời cảm động

Giới từ[sửa]

touchant

  1. Liên quan đến.
    Questions touchant la politique — những vấn đề liên quan đến chính trị

Tham khảo[sửa]