toucheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tu.ʃœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
toucheur
/tu.ʃœʁ/
toucheur
/tu.ʃœʁ/

toucheur /tu.ʃœʁ/

  1. Người lùa .
  2. (Ngành in) Trục lăn mực.

Tham khảo[sửa]