tournament

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʊr.nə.mənt/

Danh từ[sửa]

tournament /ˈtʊr.nə.mənt/

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu.
    tennis tournament — cuộc đấu quần vợt
  2. (Sử học) Cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney).

Tham khảo[sửa]