tròm trèm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ̤m˨˩ ʨɛ̤m˨˩tʂɔm˧˧ tʂɛm˧˧tʂɔm˨˩ tʂɛm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɔm˧˧ tʂɛm˧˧

Từ tương tự[sửa]

Phó từ[sửa]

tròm trèm

  1. Xấp xỉ.
    Tròm trèm ba mươi tuổi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]