trưởng nam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ naːm˧˧tʂɨəŋ˧˩˨ naːm˧˥tʂɨəŋ˨˩˦ naːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˩ naːm˧˥tʂɨə̰ʔŋ˧˩ naːm˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

trưởng nam

  1. Con trai cả.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]