trở trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ ʨə̤ːj˨˩tʂəː˧˩˨ tʂəːj˧˧tʂəː˨˩˦ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ tʂəːj˧˧tʂə̰ːʔ˧˩ tʂəːj˧˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

trở trời

  1. Xem giở trời

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]