trục vít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵʔk˨˩ vit˧˥tʂṵk˨˨ jḭt˩˧tʂuk˨˩˨ jɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˨˨ vit˩˩tʂṵk˨˨ vit˩˩tʂṵk˨˨ vḭt˩˧

Danh từ[sửa]

trục vít

  1. Trụcren, dùng để truyền chuyển động.

Tham khảo[sửa]

  • Trục vít, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam