traiteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɛ.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
traiteur
/tʁɛ.tœʁ/
traiteurs
/tʁɛ.tœʁ/

traiteur /tʁɛ.tœʁ/

  1. Người bán món ăn đặt hàng.
    S’adresser à un traiteur pour organiser un repas chez soi — nhờ tới một người bán món ăn đặt hàng để tổ chức một bữa ăn tại nhà

Tham khảo[sửa]