traiteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɛ.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
traiteur /tʁɛ.tœʁ/ |
traiteurs /tʁɛ.tœʁ/ |
traiteur gđ /tʁɛ.tœʁ/
- Người bán món ăn đặt hàng.
- S’adresser à un traiteur pour organiser un repas chez soi — nhờ tới một người bán món ăn đặt hàng để tổ chức một bữa ăn tại nhà
Tham khảo[sửa]
- "traiteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)