transvaser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɑ̃s.va.ze/

Ngoại động từ[sửa]

transvaser ngoại động từ /tʁɑ̃s.va.ze/

  1. Trút sang bình khác.

Tham khảo[sửa]