tritheism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɑɪ.θi.ˌɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

tritheism /ˈtrɑɪ.θi.ˌɪ.zəm/

  1. Thuyết ba ngôi phân biệt (Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh thần là ba đấng khác nhau).

Tham khảo[sửa]