trivia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɪ.vi.ə/

Danh từ[sửa]

trivia số nhiều trivia /ˈtrɪ.vi.ə/

  1. (Sử học) Tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic).

Tham khảo[sửa]