tsigane
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tsi.ɡan/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tsigane /tsi.ɡan/ |
tsiganes /tsi.ɡan/ |
Giống cái | tsigane /tsi.ɡan/ |
tsiganes /tsi.ɡan/ |
tsigane /tsi.ɡan/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tsigane /tsi.ɡan/ |
tsiganes /tsi.ɡan/ |
tsigane gđ /tsi.ɡan/
Tham khảo[sửa]
- "tsigane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)