tvang
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
tvang
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tvang | tvangen |
Số nhiều | tvanger | tvangene |
tvang gđ
- Sự ép buộc, cưỡng ép, bó buộc, bắt buộc.
- Læreren måtte bruke tvang for å holde elevene rolige.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) tvangsdirigere : Cưỡng bách, ép buộc
- (0) tvangstrøye gđc: Áo bó không cho cựa quậy.
Tham khảo[sửa]
- "tvang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)