two-timer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.ˈtɑɪ.mɜː/

Danh từ[sửa]

two-timer /ˈtuː.ˈtɑɪ.mɜː/

  1. Người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia.

Tham khảo[sửa]