typhique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ti.fik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | typhique /ti.fik/ |
typhiques /ti.fik/ |
Giống cái | typhique /ti.fik/ |
typhiques /ti.fik/ |
typhique /ti.fik/
- (Thuộc) Bệnh thương hàn.
- (Thuộc) Bệnh sốt chấy rận.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | typhique /ti.fik/ |
typhiques /ti.fik/ |
Số nhiều | typhique /ti.fik/ |
typhiques /ti.fik/ |
typhique /ti.fik/
Tham khảo[sửa]
- "typhique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)