ultra-chic
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /yl.tʁa.ʃik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ultra-chic /yl.tʁa.ʃik/ |
ultra-chics /yl.tʁa.ʃik/ |
Giống cái | ultra-chic /yl.tʁa.ʃik/ |
ultra-chics /yl.tʁa.ʃik/ |
ultra-chic /yl.tʁa.ʃik/
Tham khảo[sửa]
- "ultra-chic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)