unballasted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈbæ.lə.stəd/

Tính từ[sửa]

unballasted /.ˈbæ.lə.stəd/

  1. Không có vật dằn (tàu thuyền).
  2. Không rải đá ba lát (đường sắt).
  3. Không đằm; không ổn định.
    an unballasted character — tính cách không điềm tĩnh

Tham khảo[sửa]