unbending
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈbɛn.diɳ/
Tính từ
[sửa]unbending /ˌən.ˈbɛn.diɳ/
- Cứng, không uốn cong được.
- Cứng cỏi; bất khuất; cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định,...)
- The government's unbending attitude towards the strikers. - Thái độ cứng rắn của chính phủ đối với những người bãi công.
- Không căng thẳng; không kiểu cách; giản dị
Tính từ
[sửa]Xem unbendable
Phó từ
[sửa]Xem unbendingly
Danh từ
[sửa]Xem unbendingness
Động từ
[sửa]Xem unbend
Tham khảo
[sửa]- "unbending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)