undercoat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌkoʊt/

Danh từ[sửa]

undercoat /.ˌkoʊt/

  1. Áo bành tô mặc trong (một áo khoác).
  2. (Kỹ thuật) Lớp dưới, lớp đáy.
  3. (Động vật học) Lông măng.

Tham khảo[sửa]