unworthy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈwɜː.ði/

Tính từ[sửa]

unworthy /ˌən.ˈwɜː.ði/

  1. Không đáng, không xứng đáng.
  2. Không có tư cách, đáng khinh.

Tham khảo[sửa]