up-market

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəp.ˈmɑːr.kət/

Tính từ[sửa]

up-market adv /ˈəp.ˈmɑːr.kət/

  1. Ở đầu chợ, về phía đầu chợ.
  2. Dành cho giới thượng lưu, hảo hạng, loại sang.

Tham khảo[sửa]