usager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.za.ʒe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
usager
/y.za.ʒe/
usagers
/y.za.ʒe/

usager /y.za.ʒe/

  1. Người dùng, người sử dụng.
    Usagers du téléphone — những người dùng dây nói
    Les usagers du français — những người dùng tiếng Pháp, những người nói tiếng Pháp
  2. (Luật học, pháp lý) Ngườiquyền sử dụng.

Tham khảo[sửa]