vân tiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vən˧˧ tiən˧˧jəŋ˧˥ tiəŋ˧˥jəŋ˧˧ tiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˧˥ tiən˧˥vən˧˥˧ tiən˧˥˧

Danh từ[sửa]

vân tiên

  1. Giấy in mây, dùng làm nhật hoặc gửi gắm thông điệp cho nhau.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)